Gelatin là gì? Những lợi ích của gelatin với sức khỏe

Gelatin là gì
Được sử dụng nhiều trong món ăn, gelatin góp phần tạo nên những món tráng miệng hấp dẫn. Bên cạnh đó, gelatin cũng được ứng dụng nhiều trong việc làm đẹp và có tác dụng đối với sức khỏe. Để hiểu hơn về gelatin là gì, hãy đọc ngay bài viết dưới đây của acuteroofing.com nhé.

I. Tìm hiểu gelatin là gì?

Gelatin

Gelatin là một dạng protein

Gelatin bản chất là một protein không mùi, không vị, có màu hơi vàng hoặc trong suốt và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm. Nó được chiết xuất từ collagen có trong động vật. Quá trình chiết xuất collagen, một loại protein dạng kết nối cơ, da, xương và biến thành gelatin, một chất giống thạch.

II. Tác dụng của gelatin như thế nào?

Gelatin khi được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm có thể mang lại một số tác dụng như sau:

1. Công dụng trong nấu ăn

Như đã đề cập khi giải thích gelatin là gì, đây là nguyên liệu thiết yếu để làm những món ăn hấp dẫn như bánh, thạch rau câu… bởi tác dụng làm thực phẩm đông dẻo lại. Bên cạnh đó, gelatin còn có tác dụng giúp bánh mềm hơn.
Gelatin có thể chịu được nhiệt độ thấp nên những món ăn làm từ nguyên liệu này có thể bảo quản thoải mái trong ngăn mát tủ lạnh.

2. Làm đẹp

Gelatin

Gelatin có tác dụng trong việc làm đẹp, mịn da

Gelatin còn có tác dụng tăng cường vẻ đẹp cho các chị em. Vì trong gelatin có thành phần là axit amin nên có khả năng xây dựng, tái tạo collagen cho cơ thể đặc biệt là giúp da căng mịn màng hơn. Bởi axit amin có trong gelatin giúp xây dựng lại collagen trong cả cơ thể, nó cũng có tác dụng tốt với da và móng. Protein là thành phần chủ đạo giúp da mịn màng và móng chắc khỏe hơn.

3. Tăng cường sức khỏe đường ruột

Các axit amin có trong gelatin giúp nuôi dưỡng lớp trong của ruột, làm lành những tác hại sưng viêm đến từ chế độ ăn không lành mạnh hay sử dụng thuốc, dị ứng thực phẩm.

4. Cải thiện chất lượng giấc ngủ

Gelatin chứa hàm lượng axit amin glycine cao nên có khả năng cải thiện giấc ngủ và chức năng thần kinh khác. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu không khuyến khích tiêu thụ gelatin với mục đích chính là cải thiện giấc ngủ.

5. Giảm cân

Tiêu thụ các sản phẩm làm từ gelatin như một phần của chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp giảm cân hiệu quả. Bởi trong gelatin có hàm lượng protein cao và ít calo. Những thành phần protein có trong gelatin sẽ giúp bạn cảm thấy no lâu.
Tuy nhiên, một số loại thực phẩm chứa gelatin như kẹo dẻo, kẹo dai… có hàm lượng đường cao. Vì thế, bạn nên chọn nguồn gelatin ít đường nếu muốn giảm cân.

6. Tăng cường sức mạnh của xương khớp

Gelatin

Gelatin còn có tác dụng tốt với não bộ

Nếu bạn vẫn đang thắc mắc tác dụng của gelatin là gì? Theo nghiên cứu, gelatin chứa lysine nên có vai trò đối với sức khỏe của xương. Thành phần này có trong gelatin sẽ giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn, nhờ đó mà xương chắc khỏe.
Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc tiêu thụ axit amin và tăng mật độ xương. Tuy nhiên, ở những người mắc bệnh loãng xương thì hiệu quả của việc tiêu thụ gelatin với mục đích cải thiện sức khỏe xương khớp thì cần phải nghiên cứu thêm.

7. Cải thiện chức năng não bộ

Trong gelatin có hàm lượng glycine lớn, việc sử dụng glycine giúp cải thiện trí nhớ hiệu quả. Bên cạnh đó, glycine còn là một loại axit amin được nghiên cứu ở những người bị tâm thần phân liệt và chất bổ sung glycine được chứng minh là có thể làm giảm những triệu chứng của căn bệnh này.
Tuy mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng có một vài trường hợp bị dị ứng khi sử dụng gelatin cần tránh và đôi khi dùng gelatin cũng gây ra một số triệu chứng khó chịu như đầy hơi, khó tiêu.

III. Cách chế biến món ăn từ gelatin

Gelatin

Gelatin được sử dụng nhiều trong chế biến thực phẩm

Gelatin được sử dụng nhiều trong việc chế biến các món ăn. Ví dụ như sau:
  • Rắc gelatin bột vào sinh tố sẽ giúp tăng lượng protein thiết yếu cho cơ thể.
  • Gelatin có thể tạo hình dàn và kết cấu cho các món bánh. Do đó, để sử dụng gelatin, trước tiên bạn hãy ngâm nguyên liệu này trong nước lạnh, sau đó thêm nước nóng hoặc đun cách thủy để gelatin được hòa tan. Những món ăn khác nhau sẽ có công thức hướng dẫn về số lượng và thời gian, nhưng nhìn chung sử dụng nhiều nước sẽ giúp gelatin có độ mềm hơn.
  • Có thể làm nước dùng giàu gelatin tại nhà bằng cách nấu phần thịt, xương của thịt gia cầm, thịt bò. Để tăng thêm hương vị, bạn hãy thêm các loại củ như cà rốt, hành tây và một số loại rau gia vị. Cho nước ngập xương và các nguyên liệu khác sau đó đun sôi với lửa nhỏ. Đun đến khi xương nhừ, để nước dùng nguội, bạn sẽ thấy bề mặt có một lớp giống như gel. Món ăn này có thể sử dụng ngay để làm súp, món hầm hoặc để đông dùng dần.

IV. Những lưu ý khi dùng gelatin

Gelatin

Gelatin có dạng bột và dạng lá

Theo khuyến cáo từ các chuyên gia sức khỏe, không phải mọi món ăn chứa gelatin đều tốt cho sức khỏe. Vì thế, bên cạnh việc tìm hiểu gelatin là gì, khi sử dụng nguyên liệu này bạn cũng cần chú ý một số điều sau:
  • Người bị suy gan, suy thận hay mắc những bệnh về rối loạn đông mau nên hạn chế hoặc tốt nhất là không dùng gelatin khi chế biến món ăn.
  • Phụ nữ đang có thai hoặc cho con bú cũng không nên dùng gelatin trong nấu ăn.
  • Do gelatin được chiết xuất từ da và xương động vật nên sẽ có mùi hơi khó chịu với những ai nhạy cảm, đặc biệt là vấn đề đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, vì không ai xác định được quy trình chế biến gelatin có sạch hay không.
Tóm lại, gelatin là thành phần chứa protein cao nhằm nâng hương vị, giá trị dinh dưỡng của một số loại thực phẩm. Vì thế, gelatin dần trở thành một nguyên liệu nấu ăn có sẵn trong bếp của mọi gia đình, đem lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe. Tuy nhiên, do gelatin là sản phẩm chế biến từ động vật nên không phù hợp với những người có chế độ ăn hay. Pectin và thạch agar đều là những nguyên liệu có nguyên gốc từ thực vật nên có thể thay thế cho gelatin trong những trường hợp cần thiết.
Hy vọng qua những chia sẻ trên đây, bạn đã biết được gelatin là gì và biết cách sử dụng nguyên liệu này trong chế biến món ăn nhiều hơn. Đừng quên đón đọc những bài viết tiếp theo của chúng tôi để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.

Categories: